THỜI KHOÁ BIỂU
NĂM HỌC 2021 – 2022 |
||||||
TT | Lớp | Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu |
1 | 1 | HĐTN(CC) | Thể dục | Tiếng Anh | Tiếng Anh | Mĩ thuật |
2 | Âm nhạc | Tiếng việt | Tiếng việt | Tiếng việt | Tiếng việt | |
3 | Tiếng việt | Tiếng việt | Tiếng việt | Tiếng việt | Tiếng việt | |
4 | Tiếng việt | Toán | Toán | Toán | HĐTN(SHL) | |
1 | 2 | HĐTN 1 | Tiếng Anh | Tiếng việt 5 | Mĩ thuật | Tiếng việt 9 |
2 | Tiếng việt 1 | Thể dục | Tiếng việt 6 | Tiếng việt 7 | Tiếng việt 10 | |
3 | Âm nhạc | Tiếng việt 3 | Toán 3 | Tiếng việt 8 | Toán 5 | |
4 | Tiếng việt 2 | Toán 2 | TNXH 2 | Toán 4 | HĐTN 3 | |
1 | 3 | Chào cờ | Âm nhạc | Tập đọc | Tập đọc | Anh văn |
2 | Đạo đức | Chính tả | Toán | LTVC | Chính tả | |
3 | TĐ+KC | Toán | Tập viết | Toán | Toán | |
4 | Toán | TNXH | TNXH | TLV | Mĩ thuật | |
5 | Thể dục | Thủ công | Anh văn | PĐHS | SHL | |
1 | 4 | Đạo đức | LTVC | Âm nhạc | Tiếng Anh | Chính tả |
2 | Tập đọc | Tiếng Anh | Tập đọc | LTVC | Mĩ thuật | |
3 | Toán | Thể dục | Toán | Toán | Toán | |
4 | Lịch sử | Toán | Địa Lý | Kể chuyện | TLV | |
5 | Kĩ thuật | Khoa học | TLV | Khoa học | SHL | |
1 | 5 | Đạo đức | LTVC | Tập đọc | LTVC | Toán |
2 | Tập đọc | Toán | Toán | Toán | Tập làm văn | |
3 | Mĩ thuật | Anh văn | Thể dục | Anh văn | Âm nhạc | |
4 | Toán | Chính tả | Tập làm văn | Địa Lý | Khoa học | |
5 | Lịch sử | Kĩ thuật | Khoa học | Kể chuyện | SHL | |
Tam Nông, ngày 01 tháng 03 năm 2022 | ||||||
HIỆU TRƯỞNG |
THỜI KHOÁ BIỂU MÔN TIẾNG ANH | ||||||
NĂM HỌC: 2021-2022 | ||||||
Buổi | Tiết | Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu |
Sáng | 1 | 1/4 | 2/1 | 1/1 | 1/2 | 1/3 |
2 | 3/4 | 2/2 | 1/2 | 1/1 | 2/3 | |
3 | 3/4 | 5/2 | 3/1 | 5/1 | 3/3 | |
4 | 5/5 | 5/1 | 3/2 | 5/2 | 3/2 | |
5 | 5/5 | 5/3 | 3/3 | 5/3 | 3/1 | |
Chiều | 1 | 4/5 | 4/3 | 5/4 | 4/1 | |
2 | 4/5 | 4/1 | 5/4 | 4/2 | ||
3 | 2/4 | 4/2 | 2/2 | 4/3 | ||
4 | 2/4 | 1/3 | 2/1 | 2/3 | ||
5 | 1/4 | 4/4 | 4/4 | |||
Tam Nông, ngày 08 tháng 02 năm 2022 | ||||||
DUYỆT P.HT | GVBM | |||||
Trần Thanh Hải | Võ Thị Lít |
THỜI KHOÁ BIỂU MÔN Mĩ THUẬT | ||||||
NĂM HỌC: 2021-2022 | ||||||
Buổi | Tiết | Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu |
Sáng | 1 | 2/1 | 1/1 | |||
2 | 1/4 | 2/2 | 1/2 | |||
3 | 5/1 | 3/4 | 1/3 | 3/2 | ||
4 | 5/2 | 2/4 | 2/3 | 3/1 | ||
5 | 5/3 | 5/5 | 3/3 | |||
Chiều | 1 | |||||
2 | 4/5 | 4/3 | ||||
3 | 5/4 | 4/2 | ||||
4 | 4/4 | 4/1 | ||||
5 | ||||||
Tổng số: 22 tiết/tuần | ||||||
Tổng số: 88 tiết/tháng | ||||||
Tam Nông, ngày 25 tháng 02 năm 2022 | ||||||
DUYỆT P.HT | GVBM | |||||
Đỗ Thị Tha | ||||||
Trần Thanh Hải |
THỜI KHOÁ BIỂU MÔN ÂM NHẠC | ||||||
NĂM HỌC: 2021-2022 | ||||||
Buổi | Tiết | Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu |
Sáng | 1 | 1/1 | 1/3 | |||
2 | 1/2 | 2/3 | 1/4 | |||
3 | 2/1 | 3/3 | 2/4 | 5/1 | ||
4 | 2/2 | 3/1 | 3/4 | 5/2 | ||
5 | 3/2 | 5/5 | 5/3 | |||
Chiều | 1 | 4/1 | 4/5 | |||
2 | 4/2 | |||||
3 | 4/3 | |||||
4 | 4/4 | |||||
5 | 5/4 | |||||
Tổng số: 22 tiết/tuần | ||||||
Tổng số: 88 tiết/tháng | ||||||
Tam Nông, ngày 08 tháng 02 năm 2022 | ||||||
DUYỆT P.HT | GVBM | |||||
Trần Thanh Hải | Huỳnh Xuân Quang |
THỜI KHOÁ BIỂU MÔN THỂ DỤC | ||||||
NĂM HỌC: 2021-2022 | ||||||
Buổi | Tiết | Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu |
Sáng | 1 | 1/1 | 2/3 | 1/4 | ||
2 | 2/1 | 5/1 | 2/4 | |||
3 | 2/2 | 5/2 | 5/5 | |||
4 | 5/3 | |||||
5 | ||||||
Chiều | 1 | |||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | 5/4 | |||||
5 | ||||||
Tổng số: 11 tiết/tuần | ||||||
Tổng số: 44 tiết/tháng | ||||||
Tam Nông, ngày 08 tháng 02 năm 2022 | ||||||
DUYỆT P.HT | GVBM | |||||
Trần Thanh Hải | Phạm Phước Vũ |
THỜI KHOÁ BIỂU MÔN THỂ DỤC | ||||||
NĂM HỌC: 2021-2022 | ||||||
Buổi | Tiết | Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu |
Sáng | 1 | 3/3 | 1/1 | |||
2 | 3/1 | 1/3 | 3/4 | |||
3 | 3/2 | |||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Chiều | 1 | |||||
2 | 4/4 | |||||
3 | 4/1 | 4/5 | ||||
4 | 4/3 | |||||
5 | 4/2 | |||||
Tổng số: 11 tiết/tuần | ||||||
Tổng số: 44 tiết/tháng | ||||||
Tam Nông, ngày 08 tháng 02 năm 2022 | ||||||
DUYỆT P.HT | GVBM | |||||
Trần Thanh Hải | Võ Văn Thắng |
THỜI KHOÁ BIỂU 2 BUỔI/NGÀY | ||||||
KHỐI 1 | ||||||
NĂM HỌC: 2021-2022 | ||||||
TT | Lớp | Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu |
1 | 1 | |||||
2 | ||||||
3 | Đạo đức | TNXH | TNXH | Tiếng việt | ||
4 | Luyện đọc | Luyện Toán | Luyện Toán | Tiếng việt | ||
5 | Luyện viết | Luyện đọc | Luyện viết | HĐTN | ||
Tam Nông, ngày 01 tháng 03 năm 2022 | ||||||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||
THỜI KHOÁ BIỂU 2 BUỔI/NGÀY | ||||||
KHỐI 2 | ||||||
NĂM HỌC: 2021-2022 | ||||||
TT | Lớp | Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu |
1 | 2 | |||||
2 | ||||||
3 | Đạo đức | Tiếng việt 4 | Tiếng Anh 2 | Luyện viết | ||
4 | Toán 1 | Luyện Toán | Luyện viết | Luyện đọc | ||
5 | Luyện đọc | TNXH 1 | Luyện Toán | HĐTN 2 | ||
Tam Nông, ngày 01 tháng 03 năm 2022 | ||||||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||